Có 2 kết quả:
回訪 huí fǎng ㄏㄨㄟˊ ㄈㄤˇ • 回访 huí fǎng ㄏㄨㄟˊ ㄈㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trở lại thăm, trở về thăm lại
Từ điển Trung-Anh
(pay a) return visit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trở lại thăm, trở về thăm lại
Từ điển Trung-Anh
(pay a) return visit
Bình luận 0